Có 2 kết quả:

还愿 huán yuàn ㄏㄨㄢˊ ㄩㄢˋ還願 huán yuàn ㄏㄨㄢˊ ㄩㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to redeem a vow (to a deity)
(2) to fulfill a promise
(3) votive

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to redeem a vow (to a deity)
(2) to fulfill a promise
(3) votive

Bình luận 0